Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ daunt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɔːnt/

🔈Phát âm Anh: /dɔːnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho sợ hãi hoặc mất tinh thần, làm cho nản lòng
        Contoh: The difficult task did not daunt him. (Tugas sulit itu tidak membuatnya merasa takut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'domare' qua tiếng Old French 'danter', có nghĩa là 'giằng cường, thống trị'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một thử thách lớn và cảm thấy sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: intimidate, discourage, dishearten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, embolden, inspire

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undeterred and undaunted (không nản lòng và không sợ hãi)
  • undaunted by failure (không sợ hãi bởi thất bại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sheer size of the task did not daunt the volunteers. (Ukuran besar dari tugas itu tidak membuat relawan merasa takut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who was undaunted by the dragon's fierce appearance. He knew that courage was the key to victory. (Dahulu kala, ada seorang kesatria pemberani yang tidak merasa takut oleh penampilan naga yang ganas. Dia tahu bahwa keberanian adalah kunci kemenangan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm không hề sợ hãi trước vẻ khốc liệt của con rồng. Ông biết rằng sự dũng cảm là chìa khóa của chiến thắng.