Nghĩa tiếng Việt của từ dauntless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔːntləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɔːntləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ngại gì, dũng cảm
Contoh: He is a dauntless explorer. (Dia adalah seorang penjelajah yang tak kenal rasa takut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'daunt', có nghĩa là 'làm cho ngại ngùng', kết hợp với hậu tố '-less' có nghĩa là 'không có'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một anh hùng không bao giờ sợ hãi trong các câu chuyện hoặc phim ảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fearless, brave, undaunted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fearful, cowardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dauntless courage (sự dũng cảm không ngừng)
- dauntless spirit (tinh thần không ngại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The dauntless firefighters saved many lives. (Những lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu được nhiều mạng người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dauntless knight who never feared any challenge. He ventured into the dark forest to rescue the princess, facing dragons and witches without hesitation. His courage inspired everyone around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm không bao giờ sợ thử thách nào. Anh ta đã vào rừng tối để cứu công chúa, đối mặt với rắn lục và phù thủy mà không do dự. Sự dũng cảm của anh ta truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.