Nghĩa tiếng Việt của từ dawn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɔːn/
🔈Phát âm Anh: /dɑːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bình minh, giờ ban mai
Contoh: The dawn of a new day brings hope. (Bình minh của một ngày mới mang lại hy vọng.) - động từ (v.):xuất hiện, bắt đầu
Contoh: The truth began to dawn on him. (Sự thật bắt đầu xuất hiện trong tâm trí anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dagian', có liên quan đến từ 'day'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ánh mặt trời mọc, ánh sáng dần chiếu sáng môi trường xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: daybreak, sunrise
- động từ: appear, begin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dusk, sunset
- động từ: end, disappear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at dawn (vào bình minh)
- dawn of a new era (bắt đầu của một kỷ nguyên mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We woke up at dawn to watch the sunrise. (Chúng tôi thức dậy vào bình minh để xem ánh mặt trời mọc.)
- động từ: It finally dawned on me that I had made a mistake. (Cuối cùng tôi mới nhận ra rằng tôi đã phạm phải một sai lầm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, at the dawn of a new era, people witnessed the first light of the sun, symbolizing new beginnings and hope. (Ngày xửa ngày xưa, vào bình minh của một kỷ nguyên mới, mọi người chứng kiến ánh sáng đầu tiên của mặt trời, đại diện cho sự bắt đầu mới và hy vọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, vào bình minh của một kỷ nguyên mới, mọi người chứng kiến ánh sáng đầu tiên của mặt trời, đại diện cho sự bắt đầu mới và hy vọng.