Nghĩa tiếng Việt của từ day, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /deɪ/
🔈Phát âm Anh: /deɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khoảng thời gian từ một lúc nọ đến một lúc kia trong ngày, thường được tính từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn
Contoh: We have a meeting every day at 9 am. (Kita punya pertemuan setiap hari jam 9 pagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dæg', có liên quan đến tiếng Gothic 'dags'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ về một ngày mới bắt đầu với ánh mặt trời mọc, đó là hình ảnh của một 'day'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hari, zi, jour
Từ trái nghĩa:
- danh từ: night
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- day by day (ngày qua ngày)
- day off (ngày nghỉ)
- day and night (ngày đêm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The weather is nice today. (Cuộc sống ngày hôm nay đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a day, there was a little boy who loved to watch the sunrise every morning. He believed that each day was a new beginning, full of possibilities. One day, he decided to start a journal to record his thoughts and experiences every day. As time passed, he realized that each day was indeed unique and precious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích ngắm mặt trời mọc mỗi buổi sáng. Cậu tin rằng mỗi ngày là một khởi đầu mới, đầy những khả năng. Một ngày nọ, cậu quyết định bắt đầu viết nhật ký để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm của mình mỗi ngày. Khi thời gian trôi qua, cậu nhận ra rằng mỗi ngày thật sự là độc đáo và quý giá.