Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ daytime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.taɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.taɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời gian ban ngày
        Contoh: Most people work during the daytime. (Sebagian besar orang bekerja pada siang hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'day' (ngày) và 'time' (thời gian).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ánh nắng ban ngày và hoạt động thường diễn ra trong thời gian này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: daylight, sunlight

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nighttime, darkness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • daytime hours (giờ ban ngày)
  • daytime activities (hoạt động ban ngày)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The daytime is perfect for outdoor activities. (Siang hari sempurna untuk kegiatan luar ruangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the daytime, the sun shines brightly, and people go about their daily activities. Children play in the park, and workers commute to their offices. It's a time of light and energy, contrasting with the quiet of the nighttime.

Câu chuyện tiếng Việt:

Vào ban ngày, mặt trời chiếu sáng rực rỡ, và mọi người thực hiện các hoạt động hàng ngày của họ. Những đứa trẻ chơi ở công viên, và những người lao động đi làm. Đó là thời gian của ánh sáng và năng lượng, đối lập với sự yên tĩnh của ban đêm.