Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dazzle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdæz.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdæz.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho choáng ngợp, làm mờ mắt
        Contoh: The bright lights dazzled the audience. (Ánh sáng chói lóa làm khán giả choáng ngợp.)
  • tính từ (adj.):rực rỡ, lấp lánh
        Contoh: She wore a dazzling dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy rực rỡ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'dasen', có nghĩa là 'làm cho mờ mắt', có liên quan đến từ 'daze'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đèn pin mạnh chiếu vào mắt bạn, làm bạn mờ mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: blind, daze, bedazzle
  • tính từ: brilliant, splendid, stunning

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, unimpressive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dazzle with brilliance (rực rỡ bằng sự sáng chói)
  • dazzling smile (nụ cười rực rỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The fireworks dazzled everyone. (Pháo hoa làm cho mọi người choáng ngợp.)
  • tính từ: The diamond ring was dazzling. (Chiếc nhẫn kim cương rực rỡ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magician who could dazzle his audience with his dazzling tricks. Every time he performed, the crowd was left in awe, their eyes wide with wonder. One day, he decided to perform his most dazzling trick yet, involving a burst of light so bright that it temporarily blinded everyone in the room, leaving them dazzled and amazed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư có thể làm cho khán giả choáng ngợp với những màn biểu diễn rực rỡ của mình. Mỗi khi anh ta biểu diễn, đám đông đều cảm thấy kinh ngạc, đôi mắt toả ra sự tò mò. Một ngày nọ, anh ta quyết định biểu diễn màn thử thách rực rỡ nhất, liên quan đến một vụ nổ ánh sáng sáng chói đến mức làm mờ mắt tất cả mọi người trong phòng, khiến họ choáng ngợp và kinh ngạc.