Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dazzlingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdæz.lɪŋ.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈdæz.lɪŋ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách rực rỡ, lấp lánh
        Contoh: She performed dazzlingly on stage. (Dia tampil luar bẫy trên sân khấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'dazzle' (làm cho mê liệt), kết hợp với hậu tố '-ingly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi trình diễn nghệ thuật hoặc một ngôi sao đang thể hiện một cách rực rỡ trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rực rỡ, lấp lánh, mê liệt

Từ trái nghĩa:

  • tối tăm, tào lao, không lấy lòng

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dazzlingly bright (sáng rực rỡ)
  • dazzlingly fast (nhanh một cách lấp lánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The fireworks were dazzlingly beautiful. (Pháo hoa đẹp một cách lấp lánh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dancer who performed dazzlingly on stage, captivating the audience with her every move. (Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công biểu diễn một cách rực rỡ trên sân khấu, thu hút khán giả bằng mọi động tác của cô ấy.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một vũ công biểu diễn một cách lấp lánh trên sân khấu, thu hút khán giả bằng mọi động tác của cô ấy.