Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɛd/

🔈Phát âm Anh: /dɛd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chết, không còn sống
        Contoh: The fish in the aquarium is dead. (Ikan di akuarium itu mati.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dead', từ tiếng Bắc Đức 'dēad', có liên quan đến các từ như 'death' và 'die'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái chết, như một con tôm đã chết trong bể cá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: deceased, departed, lifeless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: alive, living, animate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dead end (đường cụt)
  • dead silence (sự yên tĩnh)
  • dead tired (mệt mỏi đến chết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was found dead in his room. (Anh ta được tìm thấy chết trong phòng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a cat named Whiskers who was known for catching dead mice. One day, Whiskers found a dead mouse in the garden, and he proudly presented it to the villagers. They were amazed at how efficient Whiskers was at keeping the village free from pests.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một con mèo tên là Whiskers được biết đến vì nó bắt chuột chết. Một ngày, Whiskers tìm thấy một con chuột chết trong vườn, và nó tự hào giới thiệu nó với dân làng. Họ đều kinh ngạc vì Whiskers rất hiệu quả trong việc giữ làng thoát khỏi dịch hại.