Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deadline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈded.laɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈded.laɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc
        Contoh: You must finish the project by the deadline. (Anda harus menyelesaikan proyek itu sebelum batas waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'dead' (chết) và 'line' (đường), lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1864, để chỉ ranh giới mà nếu vượt qua, người vi phạm có thể bị tử hình.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày cuối cùng của một kỳ nộp bài, khi mà không thể hoãn nữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: due date, cutoff, target date

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: no deadline, open-ended

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • meet the deadline (đáp ứng thời hạn)
  • miss the deadline (lỡ hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The deadline for the application is next Friday. (Batas akhir untuk pengajuan adalah Jumat depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who always waited until the last minute to complete his assignments. One day, he faced a very important deadline. He worked day and night to finish his project before the deadline, and he succeeded. From that day on, he learned the importance of managing his time wisely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên luôn đợi đến phút cuối mới làm bài tập của mình. Một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một thời hạn rất quan trọng. Anh ta làm việc suốt ngày đêm để hoàn thành dự án của mình trước thời hạn, và anh ta đã thành công. Từ ngày đó, anh ta hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý thời gian một cách khôn ngoan.