Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deaf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɛf/

🔈Phát âm Anh: /dɛf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không nghe được, điếc
        Contoh: He is deaf in one ear. (Dia tidak bisa mendengar di satu telinga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dēaf', từ tiếng Latin 'dēfēc-', được hình thành từ 'dēfō' nghĩa là 'làm cho không nghe được'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tai nghe, thiết bị hỗ trợ nghe cho người điếc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hearing-impaired, hard of hearing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hearing, able to hear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deaf and dumb (điếc và dịu)
  • deaf to (vô nghe, không chịu nghe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The concert was too loud for the deaf people. (Konser terlalu keras untuk orang-orang tuli.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a deaf man who loved music. He couldn't hear the melodies, but he felt the vibrations of the instruments. One day, he invented a special device that allowed him to experience music through touch. This invention brought joy to many deaf people around the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông điếc yêu thích âm nhạc. Ông không thể nghe được giai điệu, nhưng ông cảm nhận được rung động của các nhạc cụ. Một ngày nọ, ông phát minh ra một thiết bị đặc biệt cho phép ông trải nghiệm âm nhạc thông qua cảm giác. Sự phát minh này đem lại niềm vui cho nhiều người điếc trên thế giới.