Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /diːl/

🔈Phát âm Anh: /diːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giao dịch, đối thoại, xử lý
        Contoh: We need to deal with this problem immediately. (Kita perlu menangani masalah ini segera.)
  • danh từ (n.):giao dịch, thỏa thuận
        Contoh: That's a great deal you got there. (Itu adalah kesepakatan yang bagus yang Anda dapatkan di sana.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dǣlan', có nghĩa là 'chia ra, chia sẻ', liên quan đến tiếng Latin 'dīlātiō' (phân chia).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bàn giao hàng hóa hoặc ký kết một thỏa thuận trong kinh doanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: handle, manage, negotiate
  • danh từ: agreement, transaction, bargain

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, neglect
  • danh từ: disagreement, dispute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a great deal (rất nhiều)
  • deal with (xử lý, đối phó)
  • good deal (thỏa thuận tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: How should we deal with this situation? (Bagaimana kita harus menangani situasi ini?)
  • danh từ: He made a deal with the company. (Dia membuat kesepakatan dengan perusahaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a businessman named John who had to deal with a difficult client. He negotiated a great deal and everyone was happy. (Dahulu kala, ada seorang pengusaha bernama John yang harus berurusan dengan klien yang sulit. Dia menegosiasikan kesepakatan yang bagus dan semua orang senang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân tên John phải đối phó với một khách hàng khó tính. Anh ta thương lượng được một thỏa thuận tuyệt vời và mọi người đều vui mừng.