Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /diːn/

🔈Phát âm Anh: /diːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Hiệu trưởng của một khoa trong trường đại học
        Contoh: The dean of the faculty will give a speech today. (Hiệu trưởng khoa học sẽ phát biểu hôm nay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decanus', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'decem' nghĩa là 'mười', đề cập đến một nhóm các giáo sĩ lãnh đạo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà trường đại học, nơi hiệu trưởng quản lý và điều hành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: head, director, administrator

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: student, pupil, learner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dean of students (hiệu trưởng sinh viên)
  • dean's list (danh sách của hiệu trưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dean is responsible for the academic and administrative leadership of the faculty. (Hiệu trưởng chịu trách nhiệm về lãnh đạo học thuật và quản lý của khoa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dean who was known for his wisdom and leadership. He guided the faculty through many challenges and always put the students' education first. His dedication earned him great respect from everyone in the university.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệu trưởng được biết đến với sự khôn ngoan và lãnh đạo của mình. Ông dẫn dắt khoa vượt qua nhiều thử thách và luôn đặt việc giáo dục sinh viên lên hàng đầu. Sự tận tâm của ông đã giành được sự tôn trọng lớn từ mọi người trong trường đại học.