Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dearth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɝːθ/

🔈Phát âm Anh: /dɜːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thiếu hụt, sự thiếu thốn
        Contoh: There is a dearth of fresh water in this region. (Có một sự thiếu hụt nước sạch trong khu vực này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'derthe', từ tiếng Old English 'dēorðu', có liên quan đến từ 'dēore' nghĩa là 'quý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực khô ráo, thiếu nước và thực phẩm, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'dearth'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scarcity, shortage, lack

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abundance, plenty, surplus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dearth of information (thiếu thông tin)
  • dearth of resources (thiếu tài nguyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dearth of jobs in the area has caused many people to leave. (Sự thiếu hụt công việc ở khu vực này đã khiến nhiều người phải rời đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land plagued by a dearth of food and water, the people struggled to survive. They searched far and wide for resources, but the land was barren. One day, a wise old man suggested they plant seeds near the river, and slowly, the land began to flourish, ending the dearth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị thiếu thốn thức ăn và nước uống, người dân phải vật lộn để tồn tại. Họ tìm kiếm rộng rãi tài nguyên, nhưng vùng đất đó cằn cỗi. Một ngày nọ, một người đàn ông già khôn ngoan đề nghị họ trồng hạt giống gần sông, và dần dần, vùng đất bắt đầu phồn thịnh, kết thúc sự thiếu hụt.