Nghĩa tiếng Việt của từ debacle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /deɪˈbæk.l̩/
🔈Phát âm Anh: /deɪˈbɑː.kl̩/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tan vỡ hoặc sự thảm họa lớn, sự thất bại hoàn toàn
Contoh: The project ended in a debacle. (Dự án kết thúc bằng một sự thảm họa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'débâcle', có nguồn gốc từ 'débâcler' nghĩa là 'giải thoát', liên hệ với 'bâcler' (làm lộn xộn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua xe đang diễn ra, nhưng một chiếc xe bị lộn xộn và gây ra sự cố lớn, dẫn đến sự tan vỡ của cuộc đua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disaster, catastrophe, fiasco
Từ trái nghĩa:
- danh từ: success, triumph
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a political debacle (một sự thảm họa chính trị)
- economic debacle (sự tan vỡ kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The election turned into a debacle. (Cuộc bầu cử trở thành một sự thảm họa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a grand festival planned, but due to poor organization, it turned into a debacle. People were confused, events were canceled, and the whole celebration ended in chaos.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một lễ hội lớn được tổ chức, nhưng do tổ chức kém, nó trở thành một sự tan vỡ. Mọi người bối rối, các sự kiện bị hủy bỏ, và toàn bộ lễ hội kết thúc trong hỗn loạn.