Nghĩa tiếng Việt của từ debase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈbeɪs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈbeɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giảm giá trị, làm tổn hại
Contoh: The corrupt officials debased the integrity of the government. (Para pejabat korup lalu menurunkan integritas pemerintahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'debasere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'basere' có nghĩa là 'đặt thấp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một vật thể hoặc danh dự bị giảm xuống do hành động của con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: degrade, demean, devalue
Từ trái nghĩa:
- động từ: elevate, enhance, improve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- debase oneself (làm mình thấp hèn)
- debase the currency (làm giảm giá trị của đồng tiền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His actions debased the reputation of the company. (Tindakan-tindakannya menurunkan reputasi perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who debased his own kingdom by making unfair decisions. His actions not only debased the value of the currency but also the trust of his people. Eventually, the kingdom was restored by a wise successor who understood the importance of integrity and fairness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua làm giảm giá trị của vương quốc của mình bằng cách đưa ra những quyết định không công bằng. Hành động của ông không chỉ làm giảm giá trị của đồng tiền mà còn làm mất niềm tin của dân chúng. Cuối cùng, vương quốc đã được khôi phục bởi một người kế vị khôn ngoan hiểu được tầm quan trọng của chính nghĩa và công bằng.