Nghĩa tiếng Việt của từ debatable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈbeɪ.t̬ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈbeɪ.tə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể tranh luận, gây tranh cãi
Contoh: Whether the decision was right or wrong is debatable. (Apakah keputusan itu benar atau salah masih bisa dibahas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'debatable', từ 'debate' (tranh luận) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nóng hổi trong một cuộc họp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'debatable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: disputable, controversial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indisputable, certain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a debatable point (một điểm có thể tranh cãi)
- debatable merits (lợi ích có thể tranh luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The results of the study are debatable. (Hasil studi itu bisa dibahas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, the team discussed a debatable strategy that could lead to success or failure. Each member had strong opinions, making the debate intense and engaging. (Trong một cuộc họp, đội ngũ thảo luận một chiến lược có thể tranh cãi có thể dẫn đến thành công hoặc thất bại. Mỗi thành viên có những ý kiến mạnh mẽ, làm cho cuộc tranh luận gay gắt và hấp dẫn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, đội ngũ thảo luận một chiến lược có thể tranh cãi có thể dẫn đến thành công hoặc thất bại. Mỗi thành viên có những ý kiến mạnh mẽ, làm cho cuộc tranh luận gay gắt và hấp dẫn.