Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ debate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈbeɪt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈbeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc tranh luận, cuộc thảo luận nghiêm túc về một vấn đề
        Contoh: The debate over climate change is intense. (Perdebatan tentang perubahan iklim sangat ketat.)
  • động từ (v.):tranh luận, thảo luận nghiêm túc về một vấn đề
        Contoh: They debated the issue for hours. (Mereka membahas isu ini selama berjam-jam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-', 'bātēre' nghĩa là 'đánh', dẫn đến nghĩa là 'tranh cãi mạnh mẽ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi thảo luận nghiêm túc giữa hai bên với nhau, như một cuộc thi luật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: discussion, argument
  • động từ: argue, dispute

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agreement, consensus
  • động từ: agree, consent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • open to debate (còn tranh cãi)
  • beyond debate (không còn tranh cãi)
  • debate over (tranh cãi về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The presidential debate was very informative. (Cuộc tranh luận tổng thống rất mang thông tin.)
  • động từ: We debated the merits of the new policy. (Chúng tôi tranh luận về lợi ích của chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual debate competition was the highlight of the year. This year, the topic was 'The Impact of Technology on Society'. Two teams, each representing different schools, prepared rigorously. The debate was intense, with each side presenting strong arguments. In the end, the audience learned a lot from the well-prepared debaters.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc thi tranh luận hàng năm là sự kiện nổi bật của năm. Năm nay, chủ đề là 'Tác động của công nghệ đối với xã hội'. Hai đội, mỗi đội đại diện cho một trường khác nhau, chuẩn bị kỹ lưỡng. Cuộc tranh luận rất gay gắt, mỗi bên trình bày luận điểm mạnh mẽ. Cuối cùng, khán giả đã học được rất nhiều từ những nhà tranh luận chuẩn bị tốt.