Nghĩa tiếng Việt của từ debilitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈbɪl.ɪ.teɪt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈbɪl.ɪ.teɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm yếu, làm suy nhược
Contoh: The illness debilitated him, making it hard for him to walk. (Penyakit itu melemahkan dirinya, membuatnya susah berjalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'debilitare', từ 'debilis' nghĩa là 'yếu đuối', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị bệnh, không thể hoạt động như bình thường do sức khỏe yếu đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: weaken, enfeeble, debilitate
Từ trái nghĩa:
- động từ: strengthen, invigorate, fortify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- debilitate physically (làm yếu thể chất)
- debilitate mentally (làm yếu tinh thần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Chronic fatigue can debilitate a person's ability to work. (Lethargi mạn tính có thể làm suy yếu khả năng làm việc của một người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a strong warrior who was debilitated by a mysterious illness. His strength faded, and he struggled to even lift his sword. With the help of a wise healer, he slowly regained his vigor and returned to battle, stronger than ever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một chiến binh mạnh mẽ bị làm suy nhược bởi một bệnh lạ. Sức mạnh của anh ta tan biến, và anh ta khó khăn đến mức không thể nào nâng được thanh kiếm của mình. Với sự giúp đỡ của một thầy thuốc khôn ngoan, anh ta dần dần lấy lại sức mạnh và trở lại trận chiến, mạnh mẽ hơn bao giờ hết.