Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ debris, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dəˈbriː/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.bri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đống xác, đống rác, đống đổ nát
        Contoh: The explosion left a lot of debris. (Ledakan meninggalkan banyak puing-puing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'débris', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'debrisus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh sau trận động đất, khi mọi thứ bị đổ nát và tạo thành đống xác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wreckage, rubble, remains

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, organization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clear the debris (dọn dẹp đống xác)
  • debris field (khu vực đống xác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cleanup crew worked to remove the debris from the accident. (Nhóm dọn dẹp làm việc để loại bỏ đống xác từ tai nạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the aftermath of the storm, the town was covered in debris. People worked together to clear the streets and rebuild their homes. (Sau bão, thị trấn bị bao phủ bởi đống xác. Mọi người cùng nhau làm việc để dọn dẹp đường phố và xây dựng lại nhà của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Sau cơn bão, thị trấn bị bao phủ bởi đống xác. Mọi người cùng nhau làm việc để dọn dẹp đường phố và xây dựng lại nhà của họ.