Nghĩa tiếng Việt của từ debt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɛt/
🔈Phát âm Anh: /dɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoản nợ, nợ
Contoh: He has a lot of debts to pay. (Dia memiliki banyak hutang untuk dibayar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'debitum', từ 'debere' nghĩa là 'nợ', 'phải trả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một khoản nợ và cần phải trả lại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'debt'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: liability, obligation, due
Từ trái nghĩa:
- danh từ: asset, wealth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in debt (trong nợ)
- debt of honor (nợ danh dự)
- clear one's debt (thanh toán nợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's debt is growing. (Hutang perusahaan semakin meningkat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had a huge debt. He worked hard every day to pay off his debt, and finally, after years of effort, he cleared all his debts. He felt so relieved and happy, and he learned the importance of managing money wisely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John có một khoản nợ lớn. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày để trả nợ của mình, và cuối cùng, sau nhiều năm cố gắng, anh ta thanh toán hết tất cả nợ của mình. Anh ta cảm thấy rất nhẹ nhõm và hạnh phúc, và anh ta học được tầm quan trọng của việc quản lý tiền bạc một cách khôn ngoan.