Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ debunk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiːˈbʌŋk/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈbʌŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phủ định, bác bỏ một quan niệm hoặc lý thuyết
        Contoh: The article aims to debunk the myth about the diet. (Artikel ini bertujuan untuk menafikkan mitos tentang diet.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'de-' (phủ định) và 'bunk' (lừa đảo), tạo thành từ 'debunk' có nghĩa là bác bỏ một lý thuyết hoặc quan niệm sai lầm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bác bỏ một lý thuyết sai lầm, như khi bạn phát hiện ra một câu chuyện ma quái thực chất là giả mạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disprove, expose, refute

Từ trái nghĩa:

  • động từ: support, confirm, endorse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • debunk a myth (bác bỏ một lời đồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Scientists have debunked the theory that the earth is flat. (Para ilmuwan telah menafikkan teori bahwa bumi itu datar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist named Alex who loved to debunk myths. One day, he heard about a local legend that claimed a certain mountain was haunted. Determined to debunk this myth, Alex conducted a thorough investigation and found that the strange noises people heard were actually caused by wind patterns and not ghosts. His findings helped calm the fears of the villagers and debunked the haunting myth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex rất thích bác bỏ những lời đồn. Một ngày, anh nghe về một truyền thuyết địa phương cho rằng một ngọn núi nào đó bị ma ám. Quyết tâm bác bỏ truyền thuyết này, Alex tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng và phát hiện ra những âm thanh kỳ lạ mà mọi người nghe được thực chất là do các khuếch đại gió chứ không phải do ma quỷ. Kết quả của anh giúp làm dịu nỗi sợ hãi của dân làng và bác bỏ được truyền thuyết ma ám.