Nghĩa tiếng Việt của từ debut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.bjuː/
🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.bjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi ra mắt đầu tiên, buổi biểu diễn đầu tiên
Contoh: Her debut as a singer was a huge success. (Debut của cô ấy như một ca sĩ là một thành công lớn.) - động từ (v.):ra mắt lần đầu, biểu diễn lần đầu
Contoh: The band will debut their new album next month. (Ban nhạc sẽ ra mắt album mới của họ vào tháng tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'début', từ 'debuter' nghĩa là 'bắt đầu, ra mắt lần đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện lịch sử hoặc âm nhạc, nơi một người hoặc nhóm được giới thiệu lần đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: premiere, first appearance
- động từ: launch, introduce
Từ trái nghĩa:
- động từ: retire, conclude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a debut (ra mắt, biểu diễn lần đầu)
- debut album (album ra mắt đầu tiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The debut of the new model was highly anticipated. (Debut của mẫu mới đã được mong đợi rất nhiều.)
- động từ: She will debut her new fashion line at the show. (Cô ấy sẽ ra mắt dòng thời trang mới của mình tại buổi trưng bày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young singer named Lily was preparing for her debut concert. She was nervous but excited as this was her first big performance. The day of her debut, the theater was packed with fans eager to hear her voice. As she stepped onto the stage, the crowd cheered, and Lily's debut was a resounding success, launching her into stardom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ca sĩ trẻ tên là Lily đang chuẩn bị cho buổi hòa nhạc ra mắt của mình. Cô ta lo lắng nhưng cũng rất hào hứng vì đây là buổi biểu diễn lớn đầu tiên của mình. Ngày ra mắt của cô, nhà hát đông đúc với những người hâm mộ khao khát nghe giọng hát của cô. Khi cô bước lên sân khấu, đám đông reo hò và debut của Lily đã thành công vang dội, đẩy cô lên vị trí của một ngôi sao.