Nghĩa tiếng Việt của từ decade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdekeɪd/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈkeɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khoảng thời gian 10 năm
Contoh: The city has changed a lot in the past decade. (Kota ini telah banyak berubah dalam beberapa dekade terakhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dekas', có nghĩa là 'mười', kết hợp với hậu tố '-ade'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thập kỷ của cuộc sống, những thay đổi và sự trưởng thành qua mỗi năm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ten-year period, decade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: moment, instant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the past decade (trong thập kỷ qua)
- a new decade (một thập kỷ mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The technology has advanced significantly over the last decade. (Teknologi telah berkembang pesat selama beberapa dekade terakhir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that experienced rapid growth and development over a decade. The decade transformed the city from a small town into a bustling metropolis, with new buildings, parks, and businesses. Each year of the decade brought new changes, making the city unrecognizable from what it was at the start of the decade.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố đã trải qua sự phát triển nhanh chóng trong một thập kỷ. Thập kỷ đó biến thành phố từ một ngôi làng nhỏ thành một đô thị đông đúc, với những tòa nhà mới, công viên và doanh nghiệp. Mỗi năm của thập kỷ mang đến những thay đổi mới, khiến cho thành phố không còn giống như những gì nó đã từng là vào đầu thập kỷ.