Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decadent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛk.ə.dənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdek.ə.dnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phát triển kém, suy thoái; thời kỳ cuối của sự phát triển
        Contoh: The decadent dessert was rich and indulgent. (Makanan penutup yang suka makan yang kaya dan phong cách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decadentia', từ 'decadere' nghĩa là 'rơi xuống, suy giảm', từ 'de-' và 'cadere' nghĩa là 'rơi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi thứ đều quá mức, quá lộn xộn, thể hiện sự suy thoái về phong cách sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: luxurious, indulgent, excessive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ascetic, restrained, modest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • decadent society (xã hội suy thoái)
  • decadent art (nghệ thuật suy thoái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The decadent lifestyle of the rich and famous often leads to downfall. (Cuộc sống quá mức của người giàu và nổi tiếng thường dẫn đến sự sụp đổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a decadent city, people lived in luxury and excess. The city was known for its extravagant parties and indulgent lifestyles, but beneath the surface, the moral and social fabric was decaying. One day, a young activist arrived, determined to bring change and restore the city's former glory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố suy thoái, mọi người sống trong sự sang trọng và quá mức. Thành phố nổi tiếng với những bữa tiệc lộng lẫy và phong cách sống phóng khoáng, nhưng dưới bề nổi, các giá trị đạo đức và xã hội đang suy giảm. Một ngày nọ, một nhà hoạt động trẻ đến, quyết tâm mang lại sự thay đổi và khôi phục lại vẻ hùng vĩ của thành phố.