Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decagon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdekəɡɑːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈdekəɡɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đa giác có 10 cạnh và 10 góc
        Contoh: The shape of the stop sign is a decagon. (Hình dạng của biển dừng là một đa giác 10 cạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'deka' có nghĩa là 'mười' và 'gonia' có nghĩa là 'góc', tổ hợp thành 'decagon' để chỉ một đa giác có 10 cạnh và 10 góc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến biển báo dừng có hình dạng là một decagon, giúp bạn nhớ được đa giác này có 10 cạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ten-sided polygon

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regular decagon (đa giác 10 cạnh đều)
  • irregular decagon (đa giác 10 cạnh không đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A decagon has ten sides and ten angles. (Một decagon có mười cạnh và mười góc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a geometry class, a student was learning about different polygons. He was particularly fascinated by the decagon, a shape with ten sides and ten angles. He imagined a stop sign in his mind, which is a regular decagon, and that helped him remember the shape and its properties.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học hình học, một học sinh đang học về các đa giác khác nhau. Cậu bé đặc biệt thích thú với decagon, một hình có mười cạnh và mười góc. Cậu tưởng tượng ra một biển báo dừng trong đầu, đó là một decagon đều, và điều đó giúp cậu nhớ được hình dạng và tính chất của nó.