Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈkeɪ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈkeɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thoái hóa, sự hỏng hóc
        Contoh: The decay of the old building is visible. (Pembusukan gedung tua itu terlihat jelas.)
  • động từ (v.):phân hủy, thoái hóa
        Contoh: The fruit will decay if you leave it too long. (Buah akan busuk jika Anda meninggalkannya quá lâu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decare', có nghĩa là 'phai mờ, giảm sút', từ 'de-' và 'carere' nghĩa là 'mất đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả táo bị thối, đại diện cho sự decay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deterioration, decomposition
  • động từ: decompose, rot

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: preservation, renewal
  • động từ: preserve, renew

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fall into decay (rơi vào tình trạng thoái hóa)
  • decay process (quá trình phân hủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decay of the teeth can cause pain. (Pembusukan gigi dapat menyebabkan nyeri.)
  • động từ: The wood has decayed over time. (Cây gỗ đã bị phân hủy theo thời gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest where the trees began to decay, the animals learned the importance of balance and renewal. They worked together to replant and restore the forest, understanding that decay is a natural part of life, leading to new growth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nơi cây cối bắt đầu bị thoái hóa, các loài động vật học được tầm quan trọng của sự cân bằng và sự tái tạo. Chúng cùng nhau trồng lại và khôi phục lại khu rừng, hiểu rằng sự thoái hóa là một phần tự nhiên của cuộc sống, dẫn đến sự phát triển mới.