Nghĩa tiếng Việt của từ decease, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsiːs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsiːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái chết, sự chết
Contoh: His decease left a huge void in our lives. (Kematiannya meninggalkan khoảng trống lớn trong cuộc sống của chúng tôi.) - động từ (v.):chết, mất
Contoh: He will be greatly missed after his decease. (Anh ấy sẽ được nhớ mãi sau khi anh ấy mất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decedere', gồm 'de-' có nghĩa là 'rời khỏi' và 'cedere' có nghĩa là 'đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự kết thúc, sự yên tĩnh và sự thanh thản sau cái chết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: death, demise
- động từ: die, pass away
Từ trái nghĩa:
- danh từ: birth, life
- động từ: live, survive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- upon one's decease (sau khi mất)
- decease and succession (cái chết và thừa kế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The decease of the leader was a shock to everyone. (Cái chết của người lãnh đạo là một cơn sốc đối với mọi người.)
- động từ: The old man is nearing his decease. (Ông già đang tiến gần đến cái chết của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man whose decease was greatly mourned by the village. As he passed away, the villagers remembered his teachings and the peace he brought to their lives. His legacy lived on, reminding everyone of the impact one life can have.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan mà cái chết của ông đã được làng chia sẻ nỗi đau. Khi ông qua đời, những người dân trong làng nhớ lại những bài học của ông và sự thanh thản mà ông mang lại cho cuộc sống của họ. Di sản của ông sống mãi, nhắc nhở mọi người về tác động mà một cuộc đời có thể có.