Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deceit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsiːt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lừa dối, sự gian lận
        Contoh: His deceit caused the project to fail. (Keteledorannya menyebabkan proyek gagal.)
  • động từ (v.):lừa dối, gian lận
        Contoh: He deceitfully claimed to be a doctor. (Dia ngụy trang tuyên bố mình là bác sĩ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decipere', gồm 'de-' và 'cipere' nghĩa là 'bắt, lừa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị ai đó lừa dối, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'deceit'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deception, fraud
  • động từ: deceive, trick

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, sincerity
  • động từ: reveal, disclose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • practise deceit (thực hiện sự lừa dối)
  • a web of deceit (một mạng lưới lừa dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The deceit of the corrupt official was exposed. (Sự lừa dối của quan chức tham nhũng đã bị lộ.)
  • động từ: She deceitfully obtained the confidential information. (Cô ấy lừa dối để lấy thông tin bí mật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who used deceit to gain power. He lied and manipulated everyone around him, claiming to be a hero. However, his deceit was eventually uncovered, and he lost everything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John sử dụng sự lừa dối để kiếm quyền lực. Ông ta nói dối và thao túng mọi người xung quanh, tự xưng là anh hùng. Tuy nhiên, sự lừa dối của ông ta cuối cùng cũng bị lộ, và ông ta mất hết mọi thứ.