Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ december, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsembər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsembə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tháng 12 trong năm, cuối cùng trong bộ lịch Gregorius
        Contoh: December is usually cold in many places. (Tháng 12 thường lạnh ở nhiều nơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decem', có nghĩa là 'mười', vì tháng 12 là tháng thứ mười trong lịch Julius cổ đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỷ niệm lễ Giáng Sinh và Tết Dương lịch khi nghĩ đến tháng 12.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tháng 12, cuối năm

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the December of one's life (nửa đời còn lại của một người)
  • December heat (nắng giữa tháng 12)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I always take a vacation in December. (Tôi luôn đi nghỉ mát vào tháng 12.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in December, a family gathered to celebrate the end of the year. They enjoyed the cold weather and the festive lights, making memories that would last a lifetime. (Một lần vào tháng 12, một gia đình tụ tập để kỷ niệm kết thúc năm. Họ thưởng thức thời tiết lạnh và ánh đèn lễ hội, tạo nên những kỷ niệm sẽ kéo dài suốt cuộc đời.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần vào tháng 12, một gia đình tụ tập để kỷ niệm kết thúc năm. Họ thưởng thức thời tiết lạnh và ánh đèn lễ hội, tạo nên những kỷ niệm sẽ kéo dài suốt cuộc đời.