Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiː.sən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈdes.ən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tử tế, sự đạo đức
        Contoh: His behavior showed a lack of decency. (Tinh thần của anh ta thể hiện sự thiếu tử tế.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decentia', từ 'decent-' của từ 'decens' nghĩa là 'thích hợp, đúng mực', kết hợp với hậu tố '-cy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy ai đó hành động rất tử tế và đúng mực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: propriety, morality, decorum

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indecency, impropriety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • basic decency (tử tế cơ bản)
  • breach of decency (vi phạm tử tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She always acts with decency and respect. (Cô ấy luôn hành động với sự tử tế và tôn trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a man known for his decency. He always treated everyone with respect and kindness, which made him beloved by all. One day, a stranger came to the village and challenged the man's decency by behaving rudely. However, the man responded with grace and patience, proving that true decency is not easily shaken.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông nổi tiếng với sự tử tế của mình. Anh ta luôn coi trọng và tận tình với mọi người, làm cho mọi người yêu mến. Một ngày, một người lạ đến làng và thử thách sự tử tế của người đàn ông bằng cách cư xử thô lỗ. Tuy nhiên, người đàn ông đáp lại bằng sự duyên dáng và kiên nhẫn, chứng tỏ rằng sự tử tế thật sự không dễ bị xáo trộn.