Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːsnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdiːsnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đủ tốt, đáng chú ý; phải chăng, đúng mực
        Contoh: He wore a decent suit to the interview. (Dia memakai setelan yang layak untuk wawancara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'décent' và Latin 'decentem', dạng số nhiều của 'decens' nghĩa là 'thích hợp, phù hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ đồ phù hợp và đúng mực để đi làm hoặc đi dự tiệc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: respectable, adequate, suitable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indecent, inadequate, unsuitable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • decent job (công việc đáng chú ý)
  • decent amount (số lượng phải chăng)
  • decent quality (chất lượng đúng mực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave a decent performance at the concert. (Dia tampil dengan baik di konser.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always dressed in decent clothes. He believed that being decent was not just about appearance but also about behavior. One day, he went to a job interview and impressed everyone with his decent attire and polite manners. He got the job because his decency reflected his professionalism.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn ăn mặc đúng mực. Ông tin rằng việc đúng mực không chỉ liên quan đến ngoại hình mà còn liên quan đến hành vi. Một ngày, ông đi phỏng vấn công việc và gây ấn tượng với trang phục đúng mực và thái độ lịch sự của mình. Ông được nhận việc vì sự đúng mực của ông phản ánh sự chuyên nghiệp.