Nghĩa tiếng Việt của từ deceptive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɛptɪv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈseptɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gian dối, giả mạo
Contoh: The deceptive advertisement misled many consumers. (Iklann yang menipu mengelirukan banyak konsumen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deceptus', dạng quá khứ của 'decipere' nghĩa là 'lừa đảo', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trò chơi trí tuệ, nơi mà bạn phải phát hiện ra sự gian dối trong một câu đố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: misleading, deceitful, dishonest
Từ trái nghĩa:
- tính từ: honest, truthful, genuine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deceptive appearance (hình dáng gian dối)
- deceptive simplicity (sự đơn giản giả mạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His deceptive smile made everyone trust him. (Nụ cười giả mạo của anh ta khiến mọi người tin tưởng anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a deceptive merchant who sold fake gold coins. He used a deceptive smile to gain the trust of his customers, but eventually, his deception was revealed, and he lost everything.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thương nhân gian dối bán đồng xu vàng giả. Anh ta dùng nụ cười giả mạo để gây lòng tin của khách hàng, nhưng cuối cùng, sự gian dối của anh ta bị lộ và anh ta mất hết mọi thứ.