Nghĩa tiếng Việt của từ decide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quyết định, lựa chọn
Contoh: I need to decide what to wear for the party. (Saya perlu memutuskan pakaian apa yang akan saya pakai untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decidere', gồm 'de-' và 'caedere' nghĩa là 'cắt', tổng hợp lại có nghĩa là 'cắt ra khỏi', dẫn đến ý nghĩa 'quyết định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đứng trước hai lựa chọn và phải 'cắt' đi một trong số đó để 'quyết định'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: determine, resolve, choose
Từ trái nghĩa:
- động từ: hesitate, waver, doubt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- decide on (quyết định về)
- decide against (quyết định không chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We decided to go to the beach. (Kami memutuskan untuk pergi ke pantai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to decide between two paths. One led to the city, the other to the mountains. He decided to follow his heart and chose the path to the mountains, where he found peace and happiness. (Dulu kala, ada seorang pemuda yang harus memutuskan antara dua jalan. Satu menuju kota, yang lain ke pegunungan. Dia memutuskan untuk mengikuti hati dan memilih jalan ke pegunungan, di mana dia menemukan kedamaian dan kebahagiaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên phải quyết định giữa hai con đường. Một con đường dẫn đến thành phố, con đường kia dẫn đến núi. Anh quyết định theo trái tim mình và chọn con đường lên núi, nơi anh tìm thấy sự yên bình và hạnh phúc.