Nghĩa tiếng Việt của từ decidedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsaɪdɪdli/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsaɪdɪdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rõ ràng, dứt khoát
Contoh: She answered decidedly. (Dia menjawab dengan tegas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'decide', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành một phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quyết định một cách rõ ràng và không do dự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- clearly, firmly, unmistakably
Từ trái nghĩa:
- hesitantly, doubtfully, uncertainly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- decidedly better (tốt hơn rõ ràng)
- decidedly not (dứt khoát không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He spoke decidedly about the issue. (Dia berbicara tentang masalah itu dengan tegas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided things decidedly. He never hesitated and always made clear decisions, which made him a great leader. (Dulur zaman, ada seorang pria yang membuat keputusan dengan tegas. Dia tidak pernah ragu-ragu dan selalu membuat keputusan yang jelas, yang membuatnya menjadi pemimpin yang hebat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định mọi việc một cách rõ ràng. Anh ta không bao giờ do dự và luôn đưa ra quyết định rõ ràng, khiến anh ta trở thành một người lãnh đạo xuất sắc.