Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deciduous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɪdʒuəs/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɪdʒuəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mùa nào rụng lá mùa đó
        Contoh: The oak tree is deciduous. (Cây sồi là cây rụng lá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deciduus', từ 'decidere' nghĩa là 'cắt bỏ', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến mùa thu, khi các cây rụng lá vàng rơi xuống đất, tạo nên một bối cảnh đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: leaf-shedding, non-evergreen

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: evergreen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deciduous forest (rừng rụng lá)
  • deciduous tree (cây rụng lá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many deciduous trees turn beautiful colors in the fall. (Nhiều cây rụng lá chuyển sang màu đẹp vào mùa thu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a deciduous forest, the trees shed their leaves every autumn, creating a colorful carpet on the ground. The animals prepare for winter, and the forest becomes a quiet, peaceful place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng rụng lá, các cây mỗi mùa thu đều rụng lá xuống, tạo nên một tấm thảm màu sắc trên mặt đất. Động vật chuẩn bị cho mùa đông, và khu rừng trở nên yên tĩnh, thanh bình.