Nghĩa tiếng Việt của từ decipher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsaɪ.fər/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsaɪ.fə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải mã, đọc được một văn bản bí mật
Contoh: The code was difficult to decipher. (Mã mật khó để giải mã.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deciphere', từ 'de-' (loại bỏ) và 'cipher' (chữ số, mã).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải mã một bức thư bí mật, giống như trong các trò chơi mật mã hoặc truyện kể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decode, interpret, unravel
Từ trái nghĩa:
- động từ: encrypt, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- decipher a message (giải mã một thông điệp)
- decipher the code (giải mã mã mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The cryptographer managed to decipher the ancient text. (Nhà mật mã đã quản lý để giải mã văn bản cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who had to decipher a mysterious code to solve a crime. He worked day and night, using his knowledge of cryptography to finally decipher the code and catch the criminal. (Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử phải giải mã một mã bí mật để giải quyết một vụ án. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, sử dụng kiến thức về mật mã để cuối cùng giải mã mã đó và bắt được tên tội phạm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử phải giải mã một mã bí mật để giải quyết một vụ án. Anh ta làm việc suốt ngày đêm, sử dụng kiến thức về mật mã để cuối cùng giải mã mã đó và bắt được tên tội phạm.