Nghĩa tiếng Việt của từ decision, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɪʒ.ən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɪʒ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quyết định, lựa chọn
Contoh: The committee will make a decision next week. (Urusan akan membuat keputusan minggu depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decisionem', từ 'decidere' nghĩa là 'giải quyết', bao gồm các thành phần 'de-' và 'caedere' nghĩa là 'cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang phải quyết định mua một chiếc áo mới, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'decision'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: choice, determination, resolution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indecision, hesitation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a decision (quyết định)
- final decision (quyết định cuối cùng)
- wise decision (quyết định khôn ngoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She made a decision to study abroad. (Dia membuat keputusan untuk belajar di luar negeri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named John who faced a difficult decision. He had to choose between pursuing his dream job or staying with his current stable job. After much thought, he made a decision to follow his passion, which led him to great success. (Dulu kala, ada seorang pemuda bernama John yang menghadapi keputusan sulit. Dia harus memilih antara mengejar pekerjaan impian atau tetap dengan pekerjaan stabil saat ini. Setelah banyak pikir, dia membuat keputusan untuk mengikuti gairahnya, yang membawanya ke kesuksesan yang luar biasa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là John phải đối mặt với một quyết định khó khăn. Anh phải chọn giữa theo đuổi công việc mơ ước của mình hay ở lại với công việc ổn định hiện tại. Sau nhiều suy nghĩ, anh đã quyết định theo đuổi đam mê của mình, dẫn đến sự thành công vĩ đại.