Nghĩa tiếng Việt của từ decisive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsaɪ.sɪv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsaɪ.sɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quyết định, không do dự
Contoh: She made a decisive move in the chess game. (Dia membuat langkah tergesa-gesa dalam permainan catur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decidere', gồm 'de-' nghĩa là 'loại bỏ' và 'caedere' nghĩa là 'cắt'. Kết hợp thành 'cắt để quyết định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người lãnh đạo quyết định, không do dự trong các tình huống khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: determined, resolute, firm
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indecisive, hesitant, uncertain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- decisive factor (yếu tố quyết định)
- decisive moment (khoảnh khắc quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The decisive battle changed the course of the war. (Pertempuran tergesa-gesa mengubah arah perang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a decisive leader who always made quick and effective decisions. One day, his quick thinking saved the village from a disaster. (Dulu kala, ada seorang pemimpin yang tergesa-gesa yang selalu membuat keputusan cepat dan efektif. Suatu hari, pemikirannya yang cepat menyelamatkan desa dari bencana.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo quyết định luôn đưa ra những quyết định nhanh chóng và hiệu quả. Một ngày nọ, suy nghĩ nhanh của ông đã cứu lấy ngôi làng khỏi một thảm họa.