Nghĩa tiếng Việt của từ declaim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈkleɪm/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈkleɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát biểu, kể lể một cách trang trọng và kịch tính
Contoh: He declaimed his poem to the audience. (Anh ta đã kể bài thơ của mình cho khán giả nghe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'declamare', có nghĩa là 'phát biểu trang trọng', từ 'de-' và 'clamare' nghĩa là 'gọi, phát biểu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phát biểu trước đám đông, tỏa sáng với lời kể của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: proclaim, recite, orate
Từ trái nghĩa:
- động từ: whisper, murmur
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- declaim against (phê phán)
- declaim with fervor (phát biểu với niềm đam mê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The actor declaimed his lines with passion. (Diễn viên kể lời thoại của mình với niềm đam mê.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a passionate orator who loved to declaim his thoughts and stories to anyone who would listen. His declamations were so vivid and captivating that people would gather around him, eager to hear his next words.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nói xông đất đam mê, anh ta thích phát biểu suy nghĩ và câu chuyện của mình cho bất cứ ai muốn lắng nghe. Lời phát biểu của anh ta rạng rỡ và cuốn hút đến nỗi mọi người tụ tập xung quanh anh ta, khao khát nghe lời tiếp theo của anh ta.