Nghĩa tiếng Việt của từ declaration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdekləˈreɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdekləˈreɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời tuyên bố, tuyên bố
Contoh: The declaration of independence was made in 1776. (Tuyên bố độc lập được thực hiện vào năm 1776.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'declaratio', từ 'declarare' nghĩa là 'công bố, tuyên bố', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ kỷ niệm khi một quốc gia tuyên bố độc lập, đó là lúc 'declaration' được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: announcement, proclamation, statement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concealment, secrecy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a declaration (làm một tuyên bố)
- declaration of intent (tuyên bố ý định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The declaration of human rights is important for every country. (Tuyên bố quyền con người là quan trọng cho mọi quốc gia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a country that needed to make a declaration of independence. The leader stood up and declared, 'We are now a free nation!' Everyone cheered, and the declaration was written in history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước cần phải tuyên bố độc lập. Lãnh đạo đứng dậy và tuyên bố, 'Chúng tôi bây giờ là một quốc gia tự do!' Mọi người vỗ tay, và tuyên bố được ghi lại trong lịch sử.