Nghĩa tiếng Việt của từ declare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈkler/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈkleə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tuyên bố, tuyên thệ, công bố
Contoh: The president declared a state of emergency. (Presiden menyatakan keadaan darurat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'declarare', từ 'de-' và 'clarus' nghĩa là 'rõ ràng', 'sáng tỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp báo, người phát ngôn viên đang tuyên bố một thông tin quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: announce, proclaim, state
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- declare war (tuyên chiến)
- declare bankruptcy (tuyên bố phá sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She declared her love for him. (Dia menyatakan cintanya padanya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a king had to declare a new law to his people. He stood on the balcony and declared, 'From this day forward, all citizens must respect the environment.' The people cheered, understanding the importance of his declaration.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vị vua phải tuyên bố một luật mới cho dân chúng. Ông đứng trên ban công và tuyên bố, 'Từ hôm nay trở đi, tất cả công dân phải tôn trọng môi trường.' Dân chúng reo hò, hiểu được tầm quan trọng của lời tuyên bố.