Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈklaɪn/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈklaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):suy giảm, giảm sút
        Contoh: The company's profits have been declining. (Lợi nhuận của công ty đã giảm sút.)
  • danh từ (n.):sự suy giảm, sự giảm sút
        Contoh: The decline in sales was unexpected. (Sự suy giảm trong doanh số là không ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'declinare', từ 'de-' nghĩa là 'xuống' và 'clinare' nghĩa là 'nhấc lên', 'cong', 'xoay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một ngọn núi đang bị xói mòn dần dần, đại diện cho sự suy giảm của 'decline'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: decrease, diminish, wane
  • danh từ: decrease, downturn, slump

Từ trái nghĩa:

  • động từ: increase, rise, grow
  • danh từ: increase, upturn, boom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the decline (đang giảm sút)
  • decline in quality (suy giảm chất lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The number of visitors has declined. (Số lượng du khách đã giảm.)
  • danh từ: There has been a sharp decline in the stock market. (Đã có một sự suy giảm đột ngột trên thị trường chứng khoán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village, the economy was thriving. However, over the years, the decline in natural resources led to a decline in the village's prosperity. The villagers had to find new ways to sustain their livelihood.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, nền kinh tế đang phát triển mạnh. Tuy nhiên, qua nhiều năm, sự suy giảm các nguồn tài nguyên thiên nhiên dẫn đến sự suy thoái về thịnh vượng của làng. Dân làng phải tìm cách mới để duy trì sinh hoạt của mình.