Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deco, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.koʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.kəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết kế nội thất, trang trí
        Contoh: The room was decorated with a modern deco style. (Phòng được trang trí theo phong cách deco hiện đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'décor', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'decorus' có nghĩa là 'đẹp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trang trí phòng khách hoặc sự đẹp đẽ của một không gian nội thất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: decoration, design, style

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • art deco (nghệ thuật trang trí)
  • deco style (phong cách trang trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The deco in the hotel lobby was very elegant. (Trang trí trong sảnh khách sạn rất thanh lịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city known for its art deco buildings, a young designer named Deco was inspired to create a new style of interior decoration. His innovative ideas transformed the look of homes and public spaces, making the city even more beautiful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nổi tiếng với những tòa nhà nghệ thuật trang trí, một nhà thiết kế trẻ tên là Deco được truyền cảm hứng để tạo ra một phong cách trang trí nội thất mới. Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã thay đổi vẻ đẹp của những ngôi nhà và không gian công cộng, làm cho thành phố trở nên đẹp đẽ hơn.