Nghĩa tiếng Việt của từ decode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiːˈkoʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˌdiːˈkəʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải mã, phát hiện ý nghĩa của một thông điệp được mã hóa
Contoh: The spy used a special device to decode the message. (Tên điệp viên sử dụng một thiết bị đặc biệt để giải mã thông điệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (phủ định) và 'code' (mã hóa). Kết hợp tạo ra ý nghĩa 'loại bỏ mã hóa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tình huống trong phim tàng hình, nơi các nhân vật cố gắng giải mã thông điệp bí mật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: decipher, decrypt, interpret
Từ trái nghĩa:
- động từ: encode, encrypt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- decode a message (giải mã một thông điệp)
- decode a signal (giải mã một tín hiệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The team worked together to decode the ancient script. (Đội ngũ cố gắng cùng nhau giải mã ký ức cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a secret agent had to decode a message to save the world. He used his skills and tools to decipher the encrypted text, revealing a crucial piece of information that helped prevent a global disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đặc vụ bí mật phải giải mã một thông điệp để cứu thế giới. Anh ta sử dụng kỹ năng và công cụ của mình để giải mã văn bản được mã hóa, tiết lộ một thông tin quan trọng giúp ngăn chặn một thảm họa toàn cầu.