Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decomposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.kəm.pəˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.kɒm.pəˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình phân hủy, sự phân hủy
        Contoh: The decomposition of organic matter releases methane. (Sự phân hủy của vật chất hữu cơ giải phóng metan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decompositio', từ 'de-' (hoàn toàn) và 'compositio' (sự sắp xếp), từ 'com-' (cùng) và 'ponere' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái rác đang bị phân hủy trong bãi rác, đó là sự decomposition.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: decay, breakdown, disintegration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: construction, building, formation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapid decomposition (phân hủy nhanh chóng)
  • decomposition rate (tốc độ phân hủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decomposition process can be accelerated by certain bacteria. (Quá trình phân hủy có thể được tăng tốc bởi một số vi khuẩn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest, there was a tree that had fallen. Over time, the tree underwent decomposition, providing nutrients back to the soil and supporting new life. This cycle of decomposition and renewal is essential for the ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng, có một cái cây đã đổ. Theo thời gian, cây đó trải qua quá trình phân hủy, cung cấp chất dinh dưỡng trở lại cho đất và hỗ trợ sự sống mới. Chu kỳ phân hủy và tái tạo này là cần thiết cho hệ sinh thái.