Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.kɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.kɔːr/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trang trí, phụ kiện trang trí
        Contoh: The room was decorated with beautiful decor. (Kamar itu dihiasi dengan dekor yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'décor', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'decorus' nghĩa là 'đẹp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng được trang trí rất đẹp, có những chiếc đèn, tranh ảnh và hoa quả làm nên vẻ đẹp của 'decor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: decoration, ornament, furnishing

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interior decor (trang trí nội thất)
  • wedding decor (trang trí cưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decor of the room was very modern. (Trang trí của phòng rất hiện đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that needed a makeover. The owner decided to use 'decor' to transform it into a beautiful space. With elegant furnishings and tasteful decorations, the room became a place of comfort and joy. (Dulu kala, ada sebuah ruangan yang membutuhkan perubahan. Pemiliknya memutuskan untuk menggunakan 'decor' untuk mengubahnya menjadi ruang yang indah. Dengan furnitur anggun dan dekorasi yang berkelas, ruang itu menjadi tempat nyaman dan sukacita.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng cần được trang điểm. Chủ sở hữu quyết định sử dụng 'decor' để biến nó thành một không gian đẹp mắt. Với nội thất thanh lịch và trang trí có chọn lọc, căn phòng trở thành nơi thoải mái và hạnh phúc.