Nghĩa tiếng Việt của từ decorate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛk.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛk.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho đẹp, trang trí
Contoh: We decorated the room for the party. (Chúng tôi trang trí phòng cho buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decoratus', dạng quá khứ của 'decorare' nghĩa là 'làm cho đẹp', có nguồn gốc từ 'decus' nghĩa là 'sự đẹp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trang trí cây thông vào dịp Giáng sinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: adorn, embellish, beautify
Từ trái nghĩa:
- động từ: disfigure, deface, mar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- decorate the house (trang trí ngôi nhà)
- decorate for a party (trang trí cho một buổi tiệc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decorated the hall with flowers and lights. (Họ trang trí hội trường bằng hoa và đèn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that loved to decorate for every festival. They would decorate their houses with colorful lights and flowers, making the whole village look like a picture from a fairy tale. One year, they decided to decorate the village square with a giant Christmas tree, and everyone came together to make it the most beautiful tree ever seen. The villagers decorated the tree with ornaments and lights, and when they were done, the tree sparkled like the stars in the sky.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng yêu thích việc trang trí cho mỗi lễ hội. Họ trang trí nhà cửa của mình bằng đèn cầy và hoa tươi, khiến cả ngôi làng trông như tranh vẽ của một câu chuyện cổ tích. Một năm, họ quyết định trang trí quảng trường làng bằng một cây thông lớn, và mọi người cùng nhau làm nên cây thông đẹp nhất từng được nhìn thấy. Dân làng trang trí cây thông bằng các đồ trang trí và đèn, và khi họ hoàn thành, cây thông tỏa sáng như những vì sao trên bầu trời.