Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decoration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdek.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc trang trí, đồ trang trí
        Contoh: The decoration of the room was very beautiful. (Trang trí của phòng rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decoratio', từ 'decorare' nghĩa là 'làm cho đẹp', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đèn năng lượng mặt trời, lễ hội Halloween, hoa cỏ, và đồ nội thất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ornament, adornment, embellishment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disfigurement, defacement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interior decoration (trang trí nội thất)
  • holiday decoration (trang trí lễ hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We used balloons and streamers for the decoration. (Chúng tôi sử dụng bóng bay và cờ cho việc trang trí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a room that needed decoration. The room was plain and boring, but with the help of colorful balloons, beautiful flowers, and elegant furniture, it transformed into a magical space. Everyone who entered the room felt happy and inspired.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng cần trang trí. Phòng đơn sơ và nhàm chán, nhưng với sự giúp đỡ của những quả bóng bay màu sắc, những bông hoa đẹp, và nội thất thanh lịch, nó biến thành một không gian kỳ diệu. Mọi người bước vào phòng đều cảm thấy hạnh phúc và được truyền cảm hứng.