Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ decorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.kər.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.kər.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đúng phép, lịch sự, đủ tục
        Contoh: His decorous behavior earned him respect. (Perilaku lịch sự của anh ta đã giúp anh ta được tôn trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decorus', có nguồn gốc từ 'decus' nghĩa là 'vinh dự', 'mang lại danh dự'. Được kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra từ 'decorous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc văn phòng, mọi người đều ăn mặc lịch sự và cư xử đúng phép, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'decorous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: proper, polite, respectful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: improper, impolite, disrespectful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • decorous behavior (hành vi lịch sự)
  • decorous conduct (hành động đúng phép)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She maintained a decorous silence during the meeting. (Cô ấy giữ im lặng lịch sự trong cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a decorous town, everyone behaved politely and respectfully. The town was known for its decorous atmosphere, which attracted many visitors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn lịch sự, mọi người đều cư xử lịch sự và tôn trọng. Thị trấn nổi tiếng với không khí lịch sự của nó, thu hút nhiều khách ghé thăm.