Nghĩa tiếng Việt của từ decoy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /diˈkoʊ/
🔈Phát âm Anh: /diˈkɔɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ cám dỗ, kẻ giả mạo
Contoh: The hunter used a decoy to attract ducks. (Nhà săn dùng kẻ cám dỗ để thu hút vịt.) - động từ (v.):dùng kẻ cám dỗ, lừa dối
Contoh: They decoyed the enemy into a trap. (Họ lừa địch vào một chiến lược bẫy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hà Lan 'de kooi', nghĩa là 'lồng', được sử dụng để bẫy chim.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc săn bắn, kẻ cám dỗ thường được sử dụng trong săn lùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lure, bait
- động từ: lure, entice
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deterrent, repellent
- động từ: deter, repel
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- decoy operation (chiến dịch cám dỗ)
- decoy duck (vịt cám dỗ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The decoy worked perfectly and the birds came close. (Kẻ cám dỗ hoạt động hoàn hảo và chim đến gần.)
- động từ: The police used a decoy to catch the thief. (Cảnh sát dùng kẻ cám dỗ để bắt kẻ trộm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a hunter used a decoy to attract birds. The decoy, shaped like a duck, successfully lured the birds into the hunter's trap. The hunter was pleased with the successful decoy operation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ săn dùng kẻ cám dỗ để thu hút chim. Kẻ cám dỗ, có hình dạng giống như một con vịt, đã thành công lôi kéo chim vào chiến lược bẫy của thợ săn. Thợ săn rất hài lòng với chiến dịch cám dỗ thành công.